Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duck's egg




duck's+egg
['dʌkseg]
danh từ
(crickê) ván trắng
(tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô


/'dʌkseg/

danh từ
(thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)
(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, "trứng"

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.